![](img/dict/02C013DD.png) | [độc thân] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | spouseless; single; celibate; unmarried |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! |
| The single life seems to agree with you! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngà y cà ng có nhiá»u phụ nữ thÃch sống Ä‘á»™c thân |
| More and more women are choosing to remain single |
| ![](img/dict/809C2811.png) | NgÆ°á»i Ä‘á»™c thân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Bachelor; spinster; single; unmarried; celibate |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tình trạng độc thân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Singleness; celibacy; bachelorhood; spinsterhood |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Câu lạc bá»™/tạp chà dà nh cho những ngÆ°á»i Ä‘á»™c thân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Singles club/magazine |